MSCI Europe Momentum - Tất cả 4 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iShares Edge MSCI Europe Momentum Factor UCITS ETF CEMR.DE IE00BQN1K786 | Cổ phiếu | 337,924 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Momentum | 16/1/2015 | 11,42 | 2,17 | 14,78 |
iShares Edge MSCI Europe Momentum Factor UCITS ETF IEFM.L IE00BQN1K786 | Cổ phiếu | 337,924 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Momentum | 16/1/2015 | 11,42 | 2,17 | 14,78 |
AMUNDI MSCI EUROPE MOMENTUM FACTOR UCITS ETF MCEU.PA LU1681041460 | Cổ phiếu | 52,527 tr.đ. | - | Amundi | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Momentum | 10/5/2016 | 108,39 | 4,77 | 28,03 |
iShares Edge MSCI Europe Momentum Factor UCITS ETF IEMD.L IE00BG13YJ64 | Cổ phiếu | 8,231 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Momentum | 23/2/2018 | 7,84 | 2,10 | 10,92 |
1